choi choi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choi choi+ noun
- Plover (chim)
- nhảy như choi choi
to jump up and down
- nhảy như choi choi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choi choi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choi choi":
choi choi choi chói - Những từ có chứa "choi choi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dotterel crocodile bird jumping-jack plover dotrel limicoline dottrel ring-neck octet octette more...
Lượt xem: 832